Bài viết sau đây, FininMe sẽ tổng hợp và cập nhật danh sách các mã cổ phiếu ngành thép để bạn tham khảo để đầu tư.
Danh sách nhóm các mã cổ phiếu ngành thép đã được niêm yết
Sau đây là danh sách các mã cổ phiếu ngành thép được niêm yết trên tất cả các sàn giao dịch chứng khoán tại Việt Nam.
Những cổ phiếu ngành thép sẽ được niêm yết và giao dịch trên 3 sàn chứng khoán bao gồm: HOSE, HNX, UPCOM.
Những cổ phiếu ngành thép trên sàn HOSE
Dưới đây, là danh sách những mã cổ phiếu ngành thép trên sàn chứng khoán HOSE bao gồm:
STT | Mã cổ phiếu | Tên công ty |
1 | HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát |
2 | DTL | CTCP Đại Thiên Lộc |
3 | HMC | CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh – VNSTEEL |
4 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
5 | NKG | CTCP Thép Nam Kim |
6 | POM | CTCP Thép POMINA |
7 | SMC | CTCP Đầu tư Thương mại SMC |
8 | TLH | CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên |
9 | VCA | CTCP Thép Vicasa – Vnsteel |
10 | VIS | CTCP Thép Việt Ý |
11 | VPG | CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát |
Những cổ phiếu ngành thép trên sàn HNX
Sau đây là những mã cổ phiếu ngành thép được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán HNX bao gồm:
STT | Mã cổ phiếu | Tên công ty |
1 | KKC | CTCP Tập đoàn Thành Thái |
2 | KMT | CTCP Kim khí Miền Trung |
3 | SSM | CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM |
4 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE |
Những cổ phiếu ngành thép trên sàn UPCOM
Dưới đây là những mã cổ phiếu ngành thép được lên sàn UPCOM bao gồm:
STT | Mã cổ phiếu | Tên công ty |
1 | BVG | CTCP Group Bắc Việt |
2 | DNS | CTCP Thép Đà Nẵng |
3 | DNY | CTCP Thép DANA – Ý |
4 | HLA | CTCP Hữu Liên Á Châu |
5 | TDS | CTCP Thép Thủ Đức – VnSteel |
6 | TIS | CTCP Gang thép Thái Nguyên |
7 | TNB | CTCP Thép Nhà Bè – Vnsteel |
8 | TNS | CTCP Thép tấm lá Thống Nhất |
9 | TTS | CTCP Cán thép Thái Trung |
10 | TVN | Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP |
11 | VDT | CTCP Lưới Thép Bình Tây |
12 | VES | CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco |
13 | BCA | CTCP B.C.H |
Top 5+ các mã cổ phiếu ngành thép tiềm năng 2024
Mã cổ phiếu HPG
Thông tin về mã cổ phiếu HPG:
Mã cổ phiếu: | HPG |
Tên công ty: | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
Tên công ty theo tiếng Anh: | Hoa Phat Group JSC |
Trụ sở công ty: | 66 Nguyễn Du, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Sàn niêm yết giao dịch: | HSX |
Năm thàng lập: | 1992 |
Niêm yết năm: | 2007 |
Vốn điều lệ: | 58147.9 tỷ đồng |
Số lượng CPLH: | 5.814.785.700 |
Giá và biểu đồ của cổ phiếu HPG:
Mã cổ phiếu HSG
Thông tin về cổ phiếu HSG
Mã cổ phiếu: | HSG |
Tên công ty: | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen |
Tên công ty theo tiếng Anh: | Hoa Sen Group |
Trụ sở công ty: | 183 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
Sàn niêm yết giao dịch: | HSX |
Năm thàng lập: | 2001 |
Niêm yết năm: | 2008 |
Vốn điều lệ: | 4983.8 tỷ đồng |
Số lượng CPLH: | 498.382.696 |
Giá và biểu đồ của cổ phiếu HSG:
Mã cổ phiếu NKG
Thông tin về cổ phiếu NKG
Mã cổ phiếu: | NKG |
Tên công ty: | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim |
Tên công ty theo tiếng Anh: | Nam Kim Steel Joint Stock Company |
Trụ sở công ty: | Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương Phòng 802, Lầu 8, Tòa nhà Hà Đô Airport, 02 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. HCM |
Sàn niêm yết giao dịch: | HSX |
Năm thàng lập: | 2002 |
Niêm yết năm: | 2011 |
Vốn điều lệ: | 2632.8 tỷ đồng |
Số lượng CPLH: | 263.277.806 |
Giá và biểu đồ của cổ phiếu NKG:
Mã cổ phiếu VGS
Thông tin về cổ phiếu VGS:
Mã cổ phiếu: | VGS |
Tên công ty: | Công ty Cổ phần Ống thép Việt – Đức VG PIPE |
Tên công ty theo tiếng Anh: | Vietnam Germany Steel Pipe JSC |
Trụ sở công ty: | Khu CN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Sàn niêm yết giao dịch: | HSX |
Năm thàng lập: | 2002 |
Niêm yết năm: | 2008 |
Vốn điều lệ: | 484.3 tỷ đồng |
Số lượng CPLH: | 42.111.589 |
Giá và biểu đồ của cổ phiếu NKG:
Mã cổ phiếu SMC
Thông tin về giá SMC:
Mã cổ phiếu: | SMC |
Tên công ty: | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC |
Tên công ty theo tiếng Anh: | SMC Trading Investment Joint Stock Company |
Trụ sở công ty: | 396 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
Sàn niêm yết giao dịch: | HSX |
Năm thàng lập: | 1988 |
Niêm yết năm: | 2006 |
Vốn điều lệ: | 731.8 tỷ đồng |
Số lượng CPLH: | 73.178.587 |
Giá và biểu đồ của cổ phiếu SMC:
Mã cổ phiếu TVN
Thông tin về cổ phiếu TVN:
Mã cổ phiếu: | TVN |
Tên công ty: | Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP |
Tên công ty theo tiếng Anh: | Viet Nam Steel Corporation |
Trụ sở công ty: | Số 91 Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam |
Sàn niêm yết giao dịch: | UPCOM |
Năm thàng lập: | 1995 |
Niêm yết năm: | 2016 |
Vốn điều lệ: | 6780 tỷ đồng |
Số lượng CPLH: | 678.000.000 |
Tổng kết
Qua bài viết, FininMe đã tổng hợp danh sách các mã cổ phiếu ngành thép tiềm năng được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán của Việt Nam.
Tham khảo thêm:
- Danh sách các mã cổ phiếu ngành hàng than
- Danh sách các mã cổ phiếu ngành điện
- Danh sách các mã cổ phiếu ngành dầu khí